STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Tin Học
|
4
|
63000
|
2 |
Sách tham khảo Công Nghệ
|
5
|
40700
|
3 |
Sách tham khảo Mĩ Thuật
|
7
|
56000
|
4 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục hướng nghiệp
|
7
|
20500
|
5 |
Kho sách 7A
|
13
|
371200
|
6 |
Sách tham khảo KHTN
|
15
|
1661000
|
7 |
Sách nghiệp vụ Tin Học
|
17
|
342900
|
8 |
Kho sách 8B
|
18
|
410000
|
9 |
Sách tham khảo Thể Dục
|
18
|
809500
|
10 |
Sách nghiệp vụ Âm Nhạc
|
19
|
124200
|
11 |
Sách nghiệp vụ Mĩ Thuật
|
20
|
184400
|
12 |
Sách nghiệp vụ Thể Dục
|
20
|
249300
|
13 |
Kho sách 9B
|
22
|
633100
|
14 |
Kho sách 8A
|
23
|
689300
|
15 |
Sách tham khảo Giáo Dục Công Dân
|
23
|
202500
|
16 |
Kho sách 6B
|
26
|
611500
|
17 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
29
|
331400
|
18 |
Sách nghiệp vụ Công Nghệ
|
31
|
372400
|
19 |
Sách nghiệp vụ HĐNGLL
|
33
|
372800
|
20 |
Kho sách 9C
|
33
|
767500
|
21 |
Kho sách 8C
|
36
|
961800
|
22 |
Sách nghiệp vụ SKKN
|
37
|
0
|
23 |
Sách nghiệp vụ Hóa Học
|
45
|
1875900
|
24 |
Kho sách 6A
|
46
|
1363700
|
25 |
Sách tham khảo Âm Nhạc
|
48
|
1450500
|
26 |
Sách nghiệp vụ Vật Lý
|
48
|
920500
|
27 |
Sách nghiệp vụ Tiếng Anh
|
61
|
1347300
|
28 |
Sách tham khảo Địa Lý
|
64
|
1316000
|
29 |
Kho sách 9A
|
65
|
1776500
|
30 |
Sách nghiệp vụ Địa Lý
|
67
|
1146200
|
31 |
Sách tham khảo Hóa Học
|
70
|
1831800
|
32 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
71
|
1100000
|
33 |
Sách tham khảo Sinh Học
|
71
|
1128600
|
34 |
Sách nghiệp vụ Sinh Học
|
77
|
2834800
|
35 |
Sách Tra Cứu
|
86
|
5872000
|
36 |
Sách Giáo Khoa Khối 7
|
95
|
618400
|
37 |
Sách Giáo Khoa Khối 8
|
100
|
704300
|
38 |
Sách nghiệp vụ Toán
|
104
|
2299400
|
39 |
Sách tham khảo Vật Lý
|
111
|
2350800
|
40 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
119
|
4008400
|
41 |
Sách Giáo Khoa Khối 9
|
120
|
769800
|
42 |
Sách nghiệp vụ Ngữ Văn
|
135
|
3442100
|
43 |
Sách tham khảo Lịch Sử
|
145
|
3042100
|
44 |
Sách nghiệp vụ Chung
|
148
|
3066400
|
45 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
182
|
4785800
|
46 |
Sách nghiệp vụ Lịch Sử
|
239
|
1437400
|
47 |
Sách Giáo Khoa Khối 6
|
243
|
3857900
|
48 |
Sách tham khảo Thiếu Nhi
|
244
|
12141000
|
49 |
Sách tham khảo Ngữ Văn
|
289
|
9049800
|
50 |
Sách tham khảo Toán
|
442
|
16577700
|
51 |
Sách tham khảo chung
|
677
|
31856700
|
|
TỔNG
|
4668
|
133246800
|